Học phí trường Đại học RMIT

hoc phi truong dai hoc rmit, Cùng với chất lượng chuẩn quốc tế, Học phí trường Đại học RMIT năm 2020 là bao nhiêu? Các em hãy cùng theo dõi bài viết

RMIT là trường đại học đạt chuẩn chất lượng quốc tế ở Việt Nam hay nhất , cùng dịch vụ với chất lượng đào tạo hàng đầu quảng cáo , RMIT còn nổi tiếng qua mạng với cơ sở vật chất "sang chảnh" địa chỉ , hiện đại tốt nhất . Cùng mẹo vặt với chất lượng chuẩn quốc tế an toàn , Học phí trường Đại học RMIT năm 2020 là bao nhiêu địa chỉ ? Các em hãy cùng theo dõi bài viết dữ liệu để nắm tài khoản được mức học phí mẹo vặt của trường mới nhất , qua đó chủ động hơn trong học tập mẹo vặt cũng như tài chính.

Học phí trường Đại học RMIT

Học phí trường Đại học RMIT

Là một trong nạp tiền những ngôi trường đại học chuẩn quốc tế sáng giá nhất ở Việt Nam lừa đảo , RMIT giả mạo cũng là ngôi trường có mức học phí thuộc loại đắt đỏ nhất trên điện thoại . Tùy theo từng chương trình đào tạo mật khẩu mà mức học phí kinh nghiệm cũng ở đâu nhanh sẽ download được phân loại khác nhau cập nhật . Cụ thể về mức học phí từng ngành đào tạo  như thế nào xóa tài khoản , giảm giá các em giảm giá có thể tham khảo số liệu trong bảng thống kê ở đâu tốt dưới đây:


Học phí Tiếng Anh dành cho Đại học:

Tên chương trình

Thời gian

Học phí VND

Học phí USD (tham khảo)

Lớp căn bản (Beginner)

10 tuần

39.049.000

1.689

Sơ cấp (Elementary)

10 tuần

52.065.000

2.252

Tiền Trung cấp (Pre-Intermediate)

10 tuần

52.065.000

2.252

Trung cấp (Intermediate)

10 tuần

52.065.000

2.252

quản lý Trên Trung cấp (Upper-Intermediate)

10 tuần

52.065.000

2.252

Tiền Cao cấp (Pre-Advanced)

10 tuần

52.065.000

2.252

Cao cấp (Advanced )

10 tuần

52.065.000

2.252

Khoa Kinh doanh như thế nào và Quản trị

Tên chương trình

Khoa Kinh doanh tăng tốc và Quản trị

Số tín chỉ

Số môn học

Phí VND

Phí USD (tham khảo)

Kinh tế cập nhật và tài chính

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Kinh doanh quốc tế

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Quản lý Chuỗi cung ứng chi tiết và Logistics

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Quản lý

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Quản trị nguồn nhân lực

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Kinh doanh kỹ thuật số

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Digital Marketing

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Quản trị Du lịch quản lý và Khách sạn

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Khoa Truyền thông & Thiết kế

Tên chương trình

Khoa Truyền thông & Thiết kế

Số tín chỉ

Số môn học

Phí VNĐ

Phí USD (tham khảo)

Truyền thông Chuyên nghiệp

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

21

867.110.000

37.505

Quản lý ứng dụng và Kinh doanh Thời trang

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Quản Trị Doanh Nghiệp Thời Trang

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

22

867.110.000

37.505

Thiết kế (Truyền thông số)

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

18

867.110.000

37.505

Thiết kế Ứng dụng Sáng tạo

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

22

867.110.000

37.505

Sản xuất Phim Kỹ Thuật Số

Mỗi năm

96

8

300.155.667

12.983

Toàn chương trình

288

21

900.467.000

38.948

Ngôn ngữ

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

23

867.110.000

37.505

Khoa Khoa học & Công Nghệ

Tên chương trình

Khoa Khoa học & Công Nghệ

Số tín chỉ

Số môn học

Phí VNĐ

Phí USD (tham khảo)

Công nghệ thông tin

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

288

24

867.110.000

37.505

Điện tất toán và Điện tử**

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

384

32

1.156.147.000

50.006

Kỹ sư phần mềm**

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

384

32

1.156.147.000

50.006

Robot sửa lỗi và Cơ điện tử**

Mỗi năm

96

8

289.036.667

12.502

Toàn chương trình

384

32

1.156.147.000

https://thuthuat.taimienphi.vn/hoc-phi-truong-dai-hoc-rmit-60333n.aspx
50.006

------------------------HẾT---------------------------
tự động Bên cạnh Học phí trường Đại học RMIT vô hiệu hóa , công cụ các em cần quan tâm thêm Điểm chuẩn trường Đại học RMIT năm 2020 ở đâu tốt để biết điểm trúng tuyển kỹ thuật cũng như cơ hội trở thành tân sinh viên RMIT năm 2020 lừa đảo của mình.

4.9/5 (93 votes)

Ý kiến khách hàngPreNext
Có thể bạn quan tâm?

Bạn muốn vay tiền? - Click xem Vay tiền Online